ĐẶT TÊN TỪ KHÓA (KEYWORD)
Trước khi giới thiệu trình chỉnh sửa vật liệu, Enscape sẽ để bạn quyết định thông số vật liệu bằng việc sử dụng keyword mà bạn phải đưa vào tên vật liệu. Khung này vẫn được bao gồm trong bộ đặc tính của Enscape, và có thể được sử dụng một cách tự do cùng với trình chỉnh sửa vật liệu để thuận tiện hơn.
Đây là những keyword để đưa vào tên vật liệu SketchUp để báo cho Enscape cách thể hiện nó một cách thực tế hơn.
|
Keywords và hiệu ứng của chúng |
KEYWORD |
DIỄN GIẢI |
Water, Ocean, River |
Vẽ vật liệu như bề mặt của nước |
Vegetation, Foliage, Leaf |
Bổ sung độ trong mờ vào bề mặt mỏng (mặt đơn - single face) |
Emissive |
Vật liệu phát xạ dựa trên màu của vật liệu |
Grass, Tall Grass, Wild Grass |
Vật liệu cỏ thực dựa trên màu màu của bề mặt nền |
|
Keywords và hiệu ứng của chúng |
Những keyword này thay đổi các thông số vật liệu mà không làm thay đổi màu sắc. Màu sắc vẫn được xác định bởi texture Sketchup. Độ nhám mặc định trong SketchUp là 1.0.
KEYWORD |
DIỄN GIẢI |
SÁNG NỔI BẬT |
Glass, Glazing |
0,0 |
– |
Chrome, Mirror |
0,0 |
Metal |
Steel, Copper, Metal, Aluminium |
0,3 |
Metal |
Carpaint, Polished, Acryl |
0,02 |
– |
Ceramic |
0,1 |
– |
Marble |
0,2 |
– |
Plastic |
0,5 |
– |
Fabric, Cloth |
0,8 |
– |