ĐẶT TÊN TỪ KHÓA (KEYWORD)

Trước khi giới thiệu trình chỉnh sửa vật liệu, Enscape sẽ để bạn quyết định thông số vật liệu bằng việc sử dụng keyword mà bạn phải đưa vào tên vật liệu. Khung này vẫn được bao gồm trong bộ đặc tính của Enscape, và có thể được sử dụng một cách tự do cùng với trình chỉnh sửa vật liệu để thuận tiện hơn.

Đây là những keyword để đưa vào tên vật liệu SketchUp để báo cho Enscape cách thể hiện nó một cách thực tế hơn.

https://enscape3d.com/wp-content/uploads/2017/04/special-material.jpg

Keywords và hiệu ứng của chúng

 

KEYWORD

DIỄN GIẢI

Water, Ocean, River

Vẽ vật liệu như bề mặt của nước

Vegetation, Foliage, Leaf

Bổ sung độ trong mờ vào bề mặt mỏng (mặt đơn - single face)

Emissive

Vật liệu phát xạ dựa trên màu của vật liệu

Grass, Tall Grass, Wild Grass

Vật liệu cỏ thực dựa trên màu màu của bề mặt nền

 

https://enscape3d.com/wp-content/uploads/2017/04/parameter-changes.jpg

Keywords và hiệu ứng của chúng

 

Những keyword này thay đổi các thông số vật liệu mà không làm thay đổi màu sắc. Màu sắc vẫn được xác định bởi texture Sketchup. Độ nhám mặc định trong SketchUp là 1.0.

KEYWORD

DIỄN GIẢI

SÁNG NỔI BẬT

Glass, Glazing

0,0

Chrome, Mirror

0,0

Metal

Steel, Copper, Metal, Aluminium

0,3

Metal

Carpaint, Polished, Acryl

0,02

Ceramic

0,1

Marble

0,2

Plastic

0,5

Fabric, Cloth

0,8